| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  cộng sản   
 
    tt. (H. sản: của cải sinh ra) Theo chủ trương đem các tư liệu sản xuất làm của chung của xã hội để mọi người cùng làm, cùng hưởng: Chủ nghĩa cộng sản là tương lai tươi sáng của loài người (PhVĐồng).
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |